Phiên âm : jiān bù néng tiāo dàn, shǒu bù néng tí lán.
Hán Việt : kiên bất năng thiêu đam, thủ bất năng đề lam.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)沒有體力, 不能勞動。形容人百無一用, 什麼都不會。如:「他平時養尊處優慣了, 肩不能挑擔, 手不能提籃, 毫無一技之長。」